Nếu bạn vẫn còn loay hoay không biết nên thưởng thức món ăn nào thì list món ăn phải thử khi đến Nhật Bản sẽ là "cứu cánh" của bạn. Đừng quá lo lắng hãy để Mitaco giúp bạn, vì trong bài viết dưới đây chúng tôi đã tổng hợp một cách chi tiết nhất.
Đặc điểm món ăn Nhật Bản
Món ăn Nhật Bản vô cùng nổi tiếng về sự cân bằng dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe. Nhiều người cho rằng người Nhật sống thọ là nhờ chế độ dinh dưỡng lành mạnh trong mỗi bữa ăn.
Thực phẩm lên men phong phú
Nhắc đến nét đặc trưng của ẩm thực Nhật Bản không thể bỏ qua những món ăn Nhật được chế biến từ thực phẩm lên men. Hầu hết các món ăn Nhật Bản đều sử dụng nhiều thực phẩm lên men, loại thực phẩm được coi là cực tốt cho sức khỏe con người. Trong số đó, phổ biến nhất là miso, một loại nước tương làm từ đậu nành lên men.
Các gia vị chính được sử dụng để tạo ra các món ăn món ăn phải thử khi đến Nhật Bản bao gồm các thành phần sau: miso, nước tương, cá ngừ bào và rượu mirin. Một số thực phẩm lên men nổi tiếng ở Nhật Bản như natto (đậu nành lên men), shiokara (bạch tuộc lên men), tsukemono (dưa chua) hay rượu sake…
Khí hậu và vị trí địa lý
Nhật Bản là một hòn đảo dài và hẹp trải dài từ bắc xuống nam. Điều này dẫn đến sự khác biệt về khí hậu, thời tiết, văn hóa,… theo vị trí địa lý ở mỗi vùng. Những vùng biển bao quanh có nguồn hải sản vô cùng phong phú, ngược lại những vùng núi cao giàu tài nguyên thiên nhiên lại có nhiều loại rau rừng đặc sản. Nhiều loài cá chỉ có thể đánh bắt ở biển và một số loài chỉ được tìm thấy ở nước ngọt.
Tùy theo từng vùng miền, người dân sinh sống ở đó sẽ có cách chế biến khác nhau và mang hương vị riêng. Điều này giúp các sản phẩm địa phương có vị ngon hơn và để được lâu hơn.
Thực phẩm Nhật Bản theo mùa
Một đặc điểm khác tạo nên nét đặc trưng của ẩm thực Nhật Bản là thức ăn hạn chế theo mùa, trong tiếng Nhật là「季節限定 - kisetsu gentei」. Chẳng hạn như hình ảnh hoa anh đào sakura báo hiệu mùa xuân sang hay lá đỏ mùa thu,… và điều này cũng được áp dụng cho các nguyên liệu chế biến món ăn Nhật Bản.
Thời điểm “vàng” để thu hoạch nông sản hay đánh bắt hải sản, được gọi là「旬 - shun」có nghĩa là “mùa tốt nhất” của thực phẩm. Các bạn sinh viên du học Nhật Bản có thể tìm thấy chữ Hán này trong các nhà hàng Sushi.
Thực phẩm theo mùa 「旬」, có giá trị dinh dưỡng cao vì chúng đạt tiêu chuẩn cao nhất để được thu hoạch. Người Nhật cho rằng ăn những thực phẩm theo mùa rất bổ dưỡng, cực kỳ có lợi cho sức khỏe.
Nhật Bản, đất nước có nền văn hóa mang đậm tính tôn giáo – Shinto. Theo một số truyền thuyết, các vị thần tồn tại trong tự nhiên như thần núi, thần biển. Nhiều sự kiện và lễ cầu nguyện được tổ chức hàng năm để bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện các vị thần phù hộ và ban phước cho một vụ mùa bội thu.
Món ăn Nhật loại B
B級グルメ - B kyu gurume」là thuật ngữ không thể bỏ qua đối với những người đam mê ẩm thực Nhật Bản. Nghĩa là ẩm thực hạng B, những món Nhật giá bình dân nhưng ngon vô cùng.
Món ăn Nhật Bản hạng B là món ăn chỉ có ở một nơi cụ thể trên đất nước Nhật Bản, là đặc sản địa phương được yêu thích mặc dù chúng không quá nổi tiếng. Thực phẩm Nhật Bản loại B thường chỉ được tìm thấy ở những khu vực nhỏ như thị trấn cũ hoặc vùng nông thôn.
Danh sách 10 món ăn được dùng nhiều nhất Nhật Bản
Onigiri
Onigiri còn được gọi là omusubi (おむすび). Onigiri rất dễ làm nhưng hương vị rất tuyệt. Chúng được làm từ những nguyên liệu đơn giản gồm cơm, lá rong biển và các loại đồ ăn kèm (cá hồi, tôm, rau ngâm...). Đôi khi onigiri chỉ đơn giản là một nắm cơm trắng để ăn kèm với các món ăn khác.
Cơm nắm được làm bằng cách ép gạo trắng thành hình tam giác. Sau đó, nhân có thể được đặt bên trong hoặc bên ngoài cơm nắm. Một số loại nhân onigiri phổ biến là cá ngừ sốt mayonnaise, cá hồi muối, mơ ngâm (umeboshi), thịt bò xào và trứng cá muối. tinh thần).
Okonomiyaki
Okonomiyaki - Phiên bản bánh xèo Nhật Bản thơm ngon này là hỗn hợp được làm từ bột mì, khoai lang và trứng. Cái tên Okonomiyaki có nghĩa đen là “nướng theo cách bạn thích”, có nghĩa là bạn có thể thêm các nguyên liệu bạn muốn vào món bánh này tùy theo sở thích.
Có thể sẽ khó khăn với những ai chưa từng làm món ăn này, nhưng các nhân viên luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn, và đó sẽ là một kỷ niệm khó quên khi du lịch xứ sở hoa anh đào.
Yakitori
Yakitori là món gà xiên nướng thơm ngon được tẩm gia vị trên lửa than hồng, được nhiều người yêu thích trong ẩm thực Nhật Bản. Khi gọi món yakitori, bạn có thể chọn phần thịt mà mình muốn ăn nhất như: ức, đùi, mề, gan hay da gà…
Thường có hai lựa chọn nêm gia vị cho yakitori là muối (塩 - shio) hoặc sốt hương vị (たれ - tare). Ngoài thịt gà, các nhà hàng chuyên về yakitori còn có các loại xiên que khác như rau củ hay thịt bò, heo, cá... Trong đó, nấm đông cô, ớt chuông xanh và bánh mochi nhân phô mai là những món được ưa chuộng nhất.
Shabu-shabu
Shabu-shabu là một món lẩu Nhật Bản bao gồm các loại thịt (bò, lợn, gà, tôm, v.v.), rau (cải xoong, shinkyoku, rau bina, tỏi, hẹ, moyashi, v.v.), nấm (shiitake và shimeji). ) và mì (udon, konnyaku, kamaboko, v.v.).
Các nguyên liệu được chần trong nước dùng thịt bò và ăn kèm với ponzu (một loại nước chấm đặc biệt thường được nấu với vừng). Nước dùng này được chuẩn bị cẩn thận trước khi chế biến món chính, vì cách làm cũng khá mất thời gian.
Để làm nước chấm này, thịt lợn hoặc thịt gà (hoặc cả hai) được đun sôi cùng với kombu (rong biển) và shiitake (nấm) - mà không thêm bất kỳ gia vị nào. Ngoài ra, còn có các loại nước chấm đóng gói sẵn nhưng chắc chắn hương vị sẽ không thơm ngon và hấp dẫn bằng loại tự làm.
Donburi
Donburi là món cơm trắng đựng trong bát lớn, bên trên là các món ăn được đặt ngay ngắn trong bát. Có rất nhiều loại donburi do có nhiều loại nhân ăn kèm như cá, thịt hay rau... Một số loại donburi phổ biến ở Nhật Bản là gyudon (cơm thịt bò), oyakodon (cơm trứng gà), katsudon (cơm hải sản), gân (cơm chiên với rau) và katsudon (cơm thịt lợn chiên với trứng và sốt shoyu).
Ngoài ra còn có nhiều loại donburi địa phương khác vì chúng được làm bằng các nguyên liệu đặc sản địa phương. Ví dụ, Zukedon của vùng Sendai (cơm cá trong nước tương), shirasu don (cơm cá cơm) của Enoshima, buhidoh ẩm thực hạng B của Ehime (cơm thăn lợn nướng than), v.v.
Súp miso
Súp miso (tiếng Nhật: 味噌 | misoshiru) là món ăn phụ truyền thống nổi tiếng của các gia đình Nhật Bản. Từ misoshiru có nghĩa là "nước đậu nành lên men", là sự kết hợp của hai phần: misso có nghĩa là "đậu nành lên men" và shiru có nghĩa là "nước dùng".
Mọi người thường làm súp miso từ đậu nành, hondashi, đậu phụ, hành tây, đôi khi với các loại rau khác. Đây là món ăn bạn nhất định phải thử nếu thực sự muốn khám phá văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Bạn có thể tìm thấy súp miso ở bất kỳ nhà hàng nào ở Nhật Bản.
Cà ri Nhật Bản
Cà ri Nhật Bản là món ăn được phục vụ rất đa dạng, từ món ăn gia đình đến phục vụ tại các chuỗi nhà hàng hay thậm chí là bữa trưa ở trường học. Món cà ri Nhật rất dễ làm vì nước sốt có bán sẵn trong siêu thị.
Tất cả những gì bạn cần làm là thêm các nguyên liệu như thịt, cà rốt, hành tây và khoai tây. Chỉ với những nguyên liệu đơn giản và cách chuẩn bị không cầu kỳ, bạn đã có thể tự nấu cho mình một bữa ăn ngon.
Ngoài món cơm cà ri truyền thống, bạn có thể thưởng thức súp cà ri (đặc sản Sapporo), bánh rán cà ri hay mì udon cà ri ở Nhật Bản. Chúng là một trong những lựa chọn hàng đầu trong tiết trời mùa đông lạnh giá ở Nhật Bản.
Omurice
Omurice là món trứng cuộn của Nhật Bản. Để tạo nên hương vị khó cưỡng của omuraisu, không chỉ bởi độ mềm của lớp trứng phủ bên ngoài mà phần cơm bên trong cũng rất đặc biệt bởi cơm được nấu cùng thịt gà và sốt cà chua tạo nên mùi thơm khó tả.
Nước sốt truyền thống của omuraisu là sốt cà chua, tuy nhiên sốt nâu (demi glace), sốt trắng, sốt kem nấm, sốt thịt… cũng rất được ưa chuộng.
Tùy từng nhà hàng sẽ có cách chế biến món omurice khác nhau. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở quá trình chiên. Một số nơi sẽ chiên trứng hoàn toàn và những nơi khác sẽ để trứng vừa chín tới, tạo ra một lớp bùn béo ngậy.
Công đoạn được coi là cầu kỳ nhất của món ăn này là lớp trứng sau khi bọc cơm sẽ được cắt đôi, nếu cắt đôi quả trứng đều hai bên như thác đổ là bạn đã thành công.
Korokke
Korokke là phiên bản của croquette, một món ăn nhẹ của Pháp. Korokke đặc trưng bởi lớp vỏ bánh giòn và kem khoai tây nghiền mềm bên trong. Korokke được làm bằng hỗn hợp các nguyên liệu nấu chín bao gồm hải sản, thịt, rau xắt nhỏ và khoai tây nghiền.
Sau đó nặn chúng thành những miếng vừa ăn, nhúng qua trứng, áo qua bột mì và vụn bánh mì. Cuối cùng, chiên đủ giòn cả hai mặt. Bạn có thể dễ dàng mua korokke tại các cửa hàng tiện lợi combini hoặc chuỗi siêu thị ở Nhật.
Hy vọng với danh sách những món ăn phải thử khi đến Nhật Bản được Mitaco nhắc đến trong bài viết sẽ giúp bạn lựa chọn ra những món ăn ngon nhất, phù hợp nhất để thưởng thức trong chuyến đi sắp tới.