Khái niệm câu trách móc tiếng Nhật

Câu trách móc trong tiếng Nhật được gọi là "咎める文" (toga meru bun) hoặc "非難する文" (hinan suru bun). Đây là những câu được sử dụng để biểu đạt sự phê phán, chỉ trích hoặc trách móc người khác về hành vi, hành động, hoặc tính cách của họ.

Câu trách móc có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm công việc, học tập, quan hệ cá nhân, và cuộc sống hàng ngày. Mục đích của câu trách móc có thể là để khuyến khích người khác cải thiện, thể hiện sự không hài lòng, hoặc chỉ ra điểm yếu của họ.

Tuy nhiên, việc sử dụng câu trách móc cần được thực hiện một cách cẩn thận và tôn trọng. Việc sử dụng câu trách móc một cách quá mức hoặc không tế nhị có thể gây xúc phạm và gây mất lòng người khác. Do đó, khi sử dụng câu trách móc, hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt để tránh gây hiểu lầm hoặc xung đột không cần thiết.

Tổng hợp những câu trách móc trong tiếng Nhật sử dụng phổ biến nhất

Những câu trách móc tiếng Nhật thường được sử dụng

(Tham khảo trang web khác)

Dưới đây là một số mẫu câu trách móc mà các bạn phái cử thực tập sinh kỹ năng có thể áp dụng:

  1. どうしてでしょうか。なぜでしょうか。どうして?

(Doushite desuka / Naze desu ka / doushite?)

Tại sao chứ?

  1. お節介(せっかい)なやつだなあ。

(Osekkai na yatsu danaa)

Mày đúng là đồ tọc mạch.

  1. なんでそんなに厳(きび)しいの?

(Nande sonna ni kibi shiino)

Cậu làm gì mà nóng vậy?

  1. 知(し)らない。

(Shiranai)

Làm sao mình biết được cơ chứ?

  1. そんなことまでしたの?

(Sonna koto made shita no)

Thế mà cậu cũng làm cho được.

6 なんという態度(たいど)だ。

(Nantoiu taido da)

Thái độ của cậu đó à?

  1. .君(きみ)のようにはならない。

(Kimi no you ni wa naranai)

Chẳng có ai như cậu cả

  1. 何とおっしゃいましたか。

Nanto osshai mashitaka?

Cậu nói cái gì?

  1. 聞(き)きたくない。

(Kikitakunai)

Tớ không muốn nghe cậu nói nữa.

  1. 失礼(しつれい)な奴(やつ)だ。

(Shitsurei na yatsuda)

Đồ bất lịch sự. (Rei là lịch sự nha)

  1. 誤解(ごかい)しないでください。

(Gokai shinaide kudasai)

Đừng có hiểu sai.

12: 馬鹿(ばか)。

(Baka)

Ngu ngốc, ngớ ngẩn, tệ hại

  1. 酷(ひどい)。

(Hidoi)

Thật kinh khủng.

  1. 悪(わる)いね。

(Warui ne)

Tệ hại.

  1. あなたはおしゃべりだ。

(Anata wa oshaberida)

Đồ bép xép

  1. 皮肉(ひにく)を言わないで。

(Hinikuwo iwanaide)

Đừng có chế giễu tớ.

Dưới đây là một số tình huống mà bạn có thể sử dụng câu trách móc trong tiếng Nhật:

  1. Trong công việc: Nếu ai đó không hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, bạn có thể nói "なぜタスクを終わらせないんですか?" (Naze tasuku o owarasenain desu ka?) - Tại sao bạn không hoàn thành nhiệm vụ?
  1. Trong học tập: Nếu bạn thấy ai đó lười biếng và không chăm chỉ học, bạn có thể nói "どうして勉強しないんですか?" (Doushite benkyou shinain desu ka?) - Tại sao bạn không học?
  1. Trong quan hệ cá nhân: Nếu bạn không hài lòng với cách người khác đối xử với bạn, bạn có thể nói "なぜそんなに無礼な態度なんですか?" (Naze sonna ni burei na taido nan desu ka?) - Tại sao bạn lại có thái độ vô lễ như vậy?
  1. Trong cuộc sống hàng ngày: Nếu bạn nhìn thấy ai đó vi phạm quy tắc giao thông, bạn có thể nói "どうして信号を無視するんですか?" (Doushite shingou o mushi suru nan desu ka?) - Tại sao bạn lại phớt lờ tín hiệu đèn giao thông?

Lưu ý khi nói câu trách móc trong tiếng nhật

Khi nói câu trách móc trong tiếng Nhật, hãy nhớ các lưu ý sau đây:

  • Tôn trọng và lịch sự: Dù bạn muốn trách móc người khác, hãy luôn giữ được sự tôn trọng và lịch sự trong cách diễn đạt. Tránh sử dụng ngôn từ thô tục, công kích hay xúc phạm người khác.
  • Sử dụng ngữ cảnh phù hợp: Đảm bảo rằng câu trách móc của bạn phù hợp với ngữ cảnh và tình huống mà bạn đang gặp phải. Đừng nói câu trách móc một cách vô lý hoặc không công bằng.
  • Chỉ ra hành vi, không chỉ trích người: Thay vì chỉ trích trực tiếp người khác, hãy tập trung vào hành vi hoặc hành động mà bạn muốn truyền đạt. Điều này giúp tránh gây hiểu lầm hoặc xung đột không cần thiết.
  • Sử dụng ngôn ngữ mềm mại: Sử dụng các từ ngữ mềm mại và nhẹ nhàng để diễn đạt câu trách móc. Mitaco nghĩ điều này giúp tránh tạo ra một tình huống căng thẳng và giúp người khác dễ dàng tiếp nhận ý kiến của bạn.
  • Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác: Sau khi nói câu trách móc, hãy lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác. Điều này giúp tạo ra một môi trường giao tiếp tốt hơn và thúc đẩy sự cải thiện và phát triển.

Trong quá trình sinh sống và giao tiếp với người Nhật bạn cần sử dụng câu trách móc trong tiếng Nhật phù hợp. Vì nếu sử dụng sai cách bạn sẽ dễ gây hiềm khích và không được mọi người xung quanh yêu quý.