Còn chần chờ gì nữa mà không theo chân Mitaco cùng tìm hiểu thêm phó từ, phân loại và cách dùng cơ bản trong tiếng Nhật ở bài dưới đây nhé.

Tổng quan về phó từ trong tiếng Nhật

Được ví như một nỗi ám ảnh với bao nhiêu người học tiếng Nhật bởi phó từ là một loại từ vô cùng quan trọng, xuất hiện xuyên suốt trong chương trình học từ N5 đến N1. Bên cạnh đó phó từ trong tiếng Nhật chiếm một lượng điểm số khá lớn trong các bài kiểm tra trình độ.

Phó từ trong tiếng Nhật có mặt rất nhiều ở các bài đọc hiểu, đặc biệt là trong giao tiếp thực tế. Vậy phó từ trong tiếng Nhật là gì? Đây thực chất là một loại từ có chức năng bổ nghĩa cho các từ khác như động từ, tính từ có đuôi i, đuôi na... Hoặc trong một vài trường hợp phó từ được dùng để bổ sung nghĩa cho các phó từ khác.

Phó từ trong tiếng Nhật - phân loại và cách dùng cơ bản

Ví dụ:

  • 太郎は かなり ゆっくり 歩いた
  • Phó từ かなり bổ nghĩa cho phó từ ゆっくり, phó từ ゆっくり bổ nghĩa cho động từ 歩いた

Chức năng cơ bản của phó từ là bổ sung và làm rõ ý nghĩa, do đó mà cho dù có tách phó từ ra khỏi câu thì hầu hết ý nghĩa của câu vẫn sẽ giữ nguyên.

Không ít người có xu hướng nhầm lẫn các từ như “早く”、きれいに là phó từ. Do các từ này có vị trí và chức năng gần tương tự khi bổ sung ý nghĩa cho động từ.

Một điểm cần phải lưu ý, những từ này có từ loại gốc là tính từ đuôi i và đuôi na. Khi sử dụng toàn bộ tính từ đuôi i và đuôi na để biến đổi đuôi thuận theo ngữ pháp hoặc làm chức năng bổ sung nghĩa thì chúng sẽ được gọi là liên dụng tính từ theo ngôn ngữ học.

Thế nên, loại từ này sẽ không được gọi là phó từ và cũng không được sử linh hoạt trong nhiều trường hợp như phó từ.

Phân loại các phó từ trong tiếng Nhật

Mặc dù mang chức năng bổ nghĩa cho những từ khác, tuy nhiên phụ thuộc vào ý nghĩa và mục đích bổ trợ của phó từ đối với từ vựng trong câu mà phó từ trong tiếng Nhật được chia làm nhiều loại khác nhau. Cụ thể như sau:

Phó từ chỉ mức độ

Chức năng chính của phó từ chỉ mức độ là làm rõ tần suất, mức độ, khả năng,... diễn ra của hành động khi chúng đi cùng với động từ. Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, phó từ chỉ mức độ cũng kết hợp cùng tính từ để làm rõ tính chất của sự vật.

Loại phó từ này còn có thể bổ sung ý nghĩa cho bổ ngữ danh từ.

Một số phó từ chỉ mức độ đặc trưng. Chẳng hạn như: 大変、はなはだ、ごく、とても、非常に、極めて、おそろしく 、ひどく、だいぶ(ん)、大幅に、ずいぶん、たいそう、相当、かなり、わりあい、わりと、わりに、けっこう、なかなか、少し、ちょっと、少々、多少、いくらか、じゅうぶん、よく、最も、一番、も

っと、ずっと、一層、はるかに、より、さらに、なお.

Một vài mẫu câu về phó từ chỉ mức độ:

  • ご迷惑をおして大変申し訳ありません。
  • Chúng tôi vô cùng xin lỗi về sự bất tiện này.
  • さっぱり分からない
  • Tôi hoàn toàn không hiểu.
  • 非常に大勢の人が集まった
  • Rất đông người tụ tập lại

Phó từ định lượng

Loại phó từ này dùng để thể hiện số lượng của người hoặc vật... và phải có quan hệ với hành động của câu.

Các phó từ định lượng phổ biến: たくさん、いっぱい、たっぷり、どっさり...

Ngoài các phó từ định lượng được nêu trên, một số trường hợp của các phó từ khác được sử dụng dưới chức năng của phó từ định lượng,  và ý nghĩa bổ sung của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng.

Ví dụ như: だいぶ(ん)、ずいぶん、相当、かなり、少し、ちょっと、少々、じゅうぶん、よく.

Một số mẫu câu về phó từ định lượng:

  • 本がどっさり載っている本棚
  • Giá sách để đầy sách
  • お酒を少し飲んだ
  • Tôi đã uống một chút rượu
  • 図書館なんて僕にはちっとも面白くない
  • Thư viện đối với tôi không thú vị chút nào

Phó từ chỉ sự mô tả

Loại phó từ này là phó từ chỉ dáng vẻ giúp người đọc thấy được hành động diễn ra như thế nào. Nó bao gồm ゆっくり “thong thả” , すっかり “hoàn thiện”.

Một số mẫu câu với phó từ mô tả:

  • もうちょっとゆっくり話してください。
  • Hãy nói chuyện chậm rãi hơn nữa đi.
  • 買い物に行くのをすっかり忘れました。
  • Tôi hoàn toàn quên chuyện đi mua đồ.

Phó từ tiếng Nhật chỉ sự chỉ định

Những phó từ biểu thị sự chỉ định phổ biến như:

  • こう : như vầy, như thế này
  • そう : như vậy, như thế
  • そうしましょう : hãy làm như vậy đi.

Phó từ chỉ quan hệ thời gian

Một số phó từ chỉ thời gian phổ biến như: さいきん “gần đây”, あさ “buổi sáng”, và よく”thường xuyên” như các từ chỉ thời gian, ngày trong tuần hay mùa,… Những từ đó (bao gồm cả さいきん và あさ) vốn là danh từ được sử dụng như phó từ.

Một số mẫu câu với phó từ chỉ thời gian:

  • 朝6時に起きます。
  • Thức dậy lúc 6 giờ sáng.
  • 準備をすぐに始める
  • Bắt đầu chuẩn bị ngay lập tức

Một số phó từ thường được dùng trong giao tiếp tiếng Nhật

  • 1. 今 [いま] : bây giờ, hiện tại.
  • 2. まだ [まだ] : chưa, vẫn.
  • 3. そう [そう] : như vậy.
  • 4. もう [もう] : đã, rồi.
  • 5. どうぞ [どうぞ] : xin mời.
  • 6. よく [よく] : thường.
  • 7. こう [こう] : như thế này.
  • 8. もっと [もっと] : hơn.
  • 9. 直ぐ [すぐ] : ngay lập tức.
  • 10. とても [とても] : rất.
  • 11. いつも [いつも] : luôn luôn, lúc nào cũng.
  • 12. 一番 [いちばん] : nhất, hàng đầu.
  • 13. 一緒に [いっしょに] : cùng nhau.
  • 14. かなり [かなり] : tương đối, khá là.
  • 15. 少し [すこし] : một ít.
  • 16. 近く [ちかく] : gần (chỉ tương lai gần, vị trí gần).
  • 17. 多分 [たぶん] : có lẽ.
  • 18. ちょっと [ちょっと] : một chút.
  • 19. いっぱい [いっぱい] : đầy.
  • 20. 時々 [ときどき] : thỉnh thoảng.
  • 21. 本当に [ほんとうに] : thật sự.
  • 22. ゆっくり [ゆっくり] : chậm.
  • 23. ほとんど [ほとんど] : hầu hết.
  • 24. もう [もう] : lại.
  • 25. 初めて [はじめて] : lần đầu.
  • 26. まず [まず] : đầu tiên.
  • 27. あまり [あまり] : không… lắm (ví dụ không đẹp lắm).
  • 28. 一人で [ひとりで] : một mình.
  • 29. ちょうど [ちょうど] : vừa đúng.
  • 30. ようこそ [ようこそ] : Chào mừng.
  • 31. 絶対に [ぜったいに] : tuyệt đối.
  • 32. なるほど [なるほど] : quả đúng như vậy.
  • 33. つまり [つまり] : có nghĩa là, tức là.
  • 34. そのまま [そのまま] : cứ như vậy.
  • 35. はっきり [はっきり] : rõ ràng.
  • 36. 直接 [ちょくせつ] : trực tiếp.
  • 37. 特に [とくに] : đặc biệt.
  • 38. あちこち [あちこち] : nơi này nơi kia.
  • 39. もし [もし] : nếu.
  • 40. 全く [まったく] : hoàn toàn.
  • 41. もちろん [もちろん] : tất nhiên, đương nhiên.
  • 42. やはり [やはり] : quả nhiên.
  • 43. よろしく [よろしく] : dùng khi nhờ vả ai đó.
  • 44. いつか [いつか] : một khi nào đó, 1 lúc nào đó.
  • 45. たくさん [たくさん] : nhiều.
  • 46. また [また] : lại (1 lần nữa).
  • 47. 非常に [ひじょうに] : rất, cực kỳ.
  • 48. 必ず [かならず] : chắc chắn, nhất định.
  • 49. 急に [きゅうに] : đột nhiên.
  • 50. ずっと [ずっと] : suốt, liên tục.

Thật tuyệt vời nếu những chia sẻ trên của Mitaco sẽ phần nào giúp bạn hiểu thêm về phó từ trong tiếng Nhật. Từ đó giúp bạn có thể học tiếng Nhật tốt hơn. Chúc các bạn sẽ luôn bền bỉ, kiên trì và cố gắng để chinh phục ngôn ngữ thú vị này nhé.