Để xua tan phần nào nỗi lo lắng thì bạn hãy cùng theo chân Mitaco tìm hiểu về các khoản phí khi ở Nhật Bản trong bài viết này nhé.

Học phí – Tùy thuộc vào loại hình trường và chương trình học

Đa số mọi người đều nghĩ rằng học phí của các trường đại học Nhật Bản sẽ khá đắt đỏ. Nhưng trên thực tế, học phí tại các trường đại học của xứ sở hoa anh đào sẽ không đắt hơn các trường đại học tại Mỹ, Anh hoặc Canada. Nó hoàn toàn phụ thuộc vào loại hình trường và chương trình mà bạn theo học.

Khác với Việt Nam, các trường đại học quốc lập tại Nhật bản sẽ không phân chia mức học phí theo ngành học. Tất cả các ngành học tại trường đại học quốc lập có mức học phí bằng 60% trường tư lập. Cụ thể, các mức học phí sẽ được phân loại như sau:

Học phí và sinh hoạt phí ở Nhật Bản là bao nhiêu?

  • Nhóm Đại học công lập: khoảng 540,000 yên/năm và phí nhập học 280,000 yên cho cả bậc Đại học và Cao học.
  • Nhóm Đại học tư nhân: dao động 875,000 – 3,700,000 yên/năm cùng với phí nhập học là 235,000 – 1,300,000 yên cho bậc đại học.
  • Một điểm đặc biệt hơn so với các nước phương Tây, sinh viên bậc đại học ở Nhật Bản sẽ chi trả mức học phí thấp hơn so với bậc Cao học. Tầm khoảng 515,000 – 1,250,000 yên và mức học phí nhập học khoảng 190,000 – 225,000 yên/năm.

Chi tiết chi phí và các loại hình nhà ở tại Nhật Bản

Không quá dễ dàng để tìm được một ngôi nhà vừa hợp ý mà còn vừa túi tiền tại Nhật Bản. Chính vì thế, ngay sau khi có quyết định đi du học thì việc tìm nhà có lẽ là một trong những việc mà bạn nên làm đầu tiên. Bạn có thể nhờ đến sự trợ giúp của Văn phòng sinh viên quốc tế của trường. Sau đây là một số loại hình và mức phí tương ứng mà bạn có thể tham khảo để tối ưu sinh hoạt phí ở Nhật Bản.

Ký túc xá

Một loại hình khá tiết kiệm là ký túc xá, khi lựa chọn loại hình nhà ở này bạn sẽ giảm bớt được rất nhiều chi phí cho bản thân, như là: nội thất, sửa chữa và đặc biệt là chi phí đi lại, bởi vì đa số các ký túc xá thường nằm rất gần các trường đại học.

Với loại hình nhà ở này, mỗi sinh viên trung bình sẽ chi trả khoảng 160,000 yên/3 tháng ở khu vực của Tokyo và 130,000 yên/3 tháng ở thành phố Osaka.

homestay

Nếu muốn trau dồi thêm kiến thức về văn hoá cũng như ngôn ngữ tại Nhật bạn có thể lựa chọn loại hình nhà ở là homestay. Với phí sinh hoạt một tháng ở Nhật khoảng 80,000 – 100,000 yên đã bao gồm chi phí ăn uống đi lại.

Thuê nhà riêng

Hiện nay, thuê nhà riêng là hình thức phổ biến nhất của sinh viên Nhật Bản. Tuy nhiên với loại hình này sẽ tốn khá nhiều chi phí sinh hoạt cho mỗi tháng. Đây là loại hình nhà ở được xem là loại hình đắt nhất tại Nhật Bản.

Để có thể thuê được nhà riêng bạn phải chi trả 20,000 yên – 40,000 yên cho mỗi tháng, tuy nhiên chi phí có thể cao hơn tuỳ vào khu vực sinh sống của bạn.

Khi lựa chọn phương án ở nhà riêng bạn cũng cần phải lưu ý những khoản phí sau như như tiền điện: 5000 yên/tháng, tiền nước 2000 yên/tháng, tiền điện thoại: 2000 yên/tháng, tiền gas: 1000 yên/tháng và tiền internet: 2000 yên/tháng.

Sinh hoạt phí – Ăn uống, đi lại và các khoản phí khác

Ở các thành phố lớn như Tokyo và Osaka phí sinh hoạt mỗi tháng sẽ dao động từ 70,000 – 90,000 yên/tháng. Ở các thành phố khác thì có thể chi phí sẽ rẻ hơn so với thành phố trung tâm. Ngoài ra bạn có thể tiến hành tìm kiếm các việc làm thêm cho du học sinh để tăng thêm thu nhập cho mình.

Mức sinh hoạt phí ở Nhật Bản tại các khu vực khác nhau sẽ có giá cả khác nhau như sau: Kyushu: 82,000 yên (khoảng 702 USD), Chugoku: 74,000 yên (khoảng 634 USD), Shikoku: 73,000 yên (khoảng 627 USD), Kinki: 86,000 yên (khoảng 737 USD), Chubu: 79,000 yên (677 USD), Kanto: 94,000 yên (khoảng 805 USD), Tohoku: 76,000 yên (khoảng 652 USD) và Hokkaido: 81,000 yên (khoảng 695 USD).

Sau đây là bảng giá tham khảo về chi phí ăn uống, đi lại ở Nhật Bản:

  • Xe buýt: đồng giá 200 yên/lượt đi từ đầu bến đến cuối bến. Mức phí sẽ cao hơn nếu bạn sử dụng xe buýt tốc độ cao.
  • Tàu JR: từ Yokohama – Shizuoka mất từ 3500 yên. Cũng như xe buýt, nếu đi tàu tốc độ cao chi phí sẽ tăng lên nhiều lần.
  • Tàu điện ngầm: 30 phút đi tàu tốn khoảng 500 yên.
  • Taxi: 1450 yên cho 4km, tiền taxi ban đầu sẽ là 600-700 yên, cứ đi đi thêm 300 – 400m thì tăng lên 90 yên. Đặc biệt buổi tối sẽ tăng lên khoảng 20%.
  • Bên cạnh đó vẫn còn một cách tiết kiệm nhất là di chuyển bằng xe đạp có giá là 10,000 yên/chiếc.
  • Về chi phí ăn uống 1 tháng sẽ rơi vào khoảng 20,000 yên/tháng, nếu bạn tự nấu ăn thì chi phí sẽ thấp hơn khoảng 15,000 yên/tháng.

Giá cả của một số nhu yếu phẩm chính tại Nhật Bản:

  • Gạo (5kg) JPY 1,983 (US$17).
  • Bánh mỳ (1kg) JPY 433 (US$4).
  • Sữa (1000ml) JPY 223 (US$2).
  • Trứng (10 eggs) JPY 263 (US$2).
  • Táo (1 kg) JPY 456 (US$4).
  • Bắp cải (1kg) JPY 192 (US$2).
  • Coca Cola (500 ml plastic bottle) JPY 94 (US$1).
  • Bánh kẹp Hamburger JPY 174 (US$2).
  • Xăng (1 liter) JPY 128 (US$1).
  • Giấy vệ sinh (12 rolls) JPY 284 (US$2).
  • Vé xem phim JPY 1,800 (US$15).

Lưu ý tỉ giá tham khảo: 1 yên = 206 VND

JPY là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Ngoài ra, bạn vẫn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng tại một số cửa hàng. Tuy nhiên, với đất nước này chi trả bằng tiền mặt vẫn là phương thức phổ biến nhất. Séc được sử dụng không quá nhiều trong vấn đề chi trả tại Nhật Bản.

Hy vọng những chia sẻ trên của Mitaco sẽ hữu ích đối với bạn trong việc tối ưu học phí và sinh hoạt phí ở Nhật Bản cho mình. Các bạn cũng không cần phải quá áp lực và căng thẳng nhé, vì chỉ cần tiết kiệm một xíu thì có lẽ mọi chuyện sẽ không quá khó khăn, hãy dựa vào kinh tế của bản thân mà “liệu cơm gắp mắm” nhé. Chúc các bạn thành công.