Công việc cụ thể tại Combini
- レジ : Nhân viên thu ngân.
- 返品 ( へんぴん ) : Hoàn trả hàng.
- 返金 ( ぜんきん ) : Thanh toán hóa đơn.
- 前陳 ( ぜんちん ): Sắp xếp hàng hóa lên kệ và đúng vị trí.
- 補充 ( ほじゅう ): Kiểm tra hàng và nhập thêm số lượng.
- ゆうバック: Đóng gói, gửi đồ.
- 掃除 ( そうじ ): đôi khi bạn phải dọn dẹp qua combini.
Kinh nghiệm tham gia phỏng vấn tại Combini
Theo kinh nghiệm làm việc tại combini ở Nhật đối với những công việc bán thời gian, chúng ta không cần quá gò bó trong việc lựa chọn trang phục. Không nhất thiết phải mặc vest hay ăn mặc quá trang trọng.
Hãy chọn trang phục giản dị khiến bạn thấy thoải mái - có thể là áo thun với quần tây, hoặc mang hơi hướng công sở hơn như áo sơ mi và quần tây. Điều quan trọng là phải lịch sự và đơn giản, không quá rườm rà hoặc ăn mặc xuề xòa như mặc quần đùi, đồ ngủ hoặc đi dép lê.
Ngoài ra, các quy tắc ứng xử sau đây cần được các bạn tham gia chương trình du học Nhật Bản tuân thủ nếu muốn tỷ lệ đậu phỏng vấn cao:
- Chào hỏi bằng một giọng rõ ràng, mạch lạc.
- Đừng khoanh tay hoặc gác chân lên.
- Ngồi thẳng lưng, không nhìn xuống khi nói chuyện (vì như thế sẽ khiến giọng bạn trầm hơn, trông kém tự tin hơn).
- Nói sai tiếng Nhật cũng không sao, hãy dùng những câu đơn giản để truyền đạt điều bạn muốn nói.
- Khi kết thúc cuộc phỏng vấn và ra ngoài, bạn nên lưu ý lùi bước ra khỏi cửa để tránh quay lưng lại với người phỏng vấn. Vì theo quan niệm của người Nhật, điều này là thiếu tôn trọng người khác.
Kinh nghiệm làm việc tại combini ở Nhật
Luôn niềm nở với khách hàng
Hãy luôn nở nụ cười với khách hàng, điều này thể hiện thái độ phục vụ thân thiện của bạn, gây được thiện cảm với khách hàng. Mỉm cười cũng giúp bạn hăng hái và yêu đời hơn, từ đó có thêm động lực để làm việc.
Chào khách trước khi thanh toán
Đây là bài học đầu tiên và cửa hàng tiện lợi nào cũng yêu cầu nhân viên học thuộc lòng. Chào hỏi là phép lịch sự tối thiểu, thể hiện bạn luôn thân thiện, chào đón khách hàng đến mua sắm và sử dụng dịch vụ của cửa hàng. Không chỉ vậy, lời chào còn thể hiện sự tôn trọng của nhân viên đối với khách của họ.
Thanh toán
Hãy thật cẩn thận ở bước này, luôn chú ý đến số lượng hiển thị trên màn hình, bên cạnh đó cũng cần thao tác nhanh để không làm mất thời gian của khách hàng cũng như của chính bạn trong một số trường hợp cửa hàng đông khách.
Hỏi khách hàng về thẻ tích điểm
Hãy luôn nhớ hỏi khách hàng xem họ có thẻ tích điểm hay không trước khi tiến hành thanh toán để không làm mất quyền lợi của khách hàng. Đồng thời, hành động này cũng thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn trong quá trình làm việc.
Xác nhận số lượng hành hóa trong giỏ hàng
Sau khi thanh toán xong, xác nhận tên từng sản phẩm khách hàng đã mua và số tiền thanh toán. Bạn có thể hỏi thêm xem khách có cần gì nữa không và nếu khách dùng túi nilon thì cho từng món đồ vào túi cẩn thận. Hành động này sẽ thể hiện sự quan tâm của bạn đối với khách và đạo đức làm việc.
Nhận và trả tiền thối
Kiểm tra kỹ tiền nhận và tiền lẻ để không xảy ra sai sót gây thiệt hại cho khách hàng và cửa hàng. Nếu đếm sai hoặc làm mất tiền sẽ phải bồi thường số tiền bị mất hoặc bị trừ lương.
Gửi hóa đơn cho khách hàng
Nhớ xuất và trả hóa đơn để khách hàng kiểm tra số lượng sản phẩm đã mua, tránh khiếu nại hay rắc rối vì không có hóa đơn đối chiếu. Gây mất lòng tin của khách hàng và ảnh hưởng đến uy tín của cá nhân khi làm thêm tại Nhật và của cửa hàng.
Tổng hợp một số từ vựng khi làm việc ở Combini
- レジ : Nhân viên thu ngân.
- へんぴん: Đổi/trả hàng
- ぜんきん : Thanh toán tiền
- ぜんちん : Sắp xếp hàng hóa lên kệ
- ほじゅう : Kiểm tra số lượng hàng hóa
- ゆうバック : Đóng gói/vận chuyển
- そうじ : làm sạch, làm sạch
- おはし: Đũa
- ストロー: Ống hút
- フォーク: Cáii Nĩa
- スブン : Thìa
- レンジ: Lò vi sóng
Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp khi làm việc ở Combini
- いらっしゃいませ: Chào mừng đến với cửa hàng
- ありがとうございます: Cảm ơn rất nhiều
- またお越し(こし)くださいませ: Chào tạm biệt quý khách, hẹn gặp lại quý khách lần sau
- Hỏi khách xem họ có thẻ khách hàng thân thiết không: ポイントカードお持ち(もち)ですか?
- Bạn có muốn hâm nóng hộp cơm trưa của mình không? (べんとう)温め(あたため)ますか?
- Bạn có muốn hâm nóng điều này không?こちらは温めますか? hoặc 温めはどうされますか?
- Bạn có muốn một cái đĩa (hoặc đũa, hoặc ống hút) không?フォーク(hoặc 割り箸 waribashi, hoặc ストロー)おつけますか?
- Bạn muốn dùng nĩa hay đũa?フォークと割り箸どちらにしますか?
- Bạn có mang theo giấy tờ tùy thân không?身分証明書(みぶんしょうめい しょ) ですですか
- Bạn có thể cho tôi xem thẻ ID của bạn? (みさせて)いただけますか
- Vui lòng nhấp vào nút xác nhận trên màn hình 画面(がめん)の確認(かくにん)ボタンーを押し(おし)てください
- Bạn có muốn chia đồ của mình (thường là đồ nóng và đồ lạnh được chia) thành các túi khác nhau không? (ふくろ)お分け(わけ)しましょうか?
- Tổng số cổng có X vật phẩm và tổng số tiền là Y-yen (いじょう)X点(てん)でY円でございま
- Tổng số tiền mua là X-yen X円のお買い上げ(かいあげ)でございます
Đừng quá lo lắng vì khi bắt đầu làm việc bạn sẽ được những người đồng nghiệp chia sẻ kinh nghiệm làm việc tại combini ở Nhật. Cố lên nhé!