Hãy tham khảo nhé!
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật thành phần chủ ngữ
Chủ ngữ là phần không thể thiếu của một câu, bởi chỉ khi có chủ ngữ thì câu mới có nghĩa. Chủ ngữ có thể là danh từ, đại từ chỉ sự vật, nhân vật có liên quan đến chủ đề. Thành phần đứng trước được xác định là “は”、”が”.
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật thành phần vị ngữ
Một trong những thành phần quan trọng của câu tiếp theo là thành phần vị ngữ. Vị ngữ sẽ đóng vai trò thứ 2 trong câu với mục đích diễn tả hành động, đặc điểm, tính chất và trạng thái của sự vật sự việc (nói dễ hiểu là bổ nghĩa cho chủ ngữ). Trong tiếng Nhật vị ngữ là 述語(じゅつご).
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật thành phần bổ ngữ
Đối với vị trí của thành phần bổ nghĩa trong câu của ngôn ngữ Nhật, bạn có thể có hoặc không xuất hiện vẫn được. Thành phần bổ ngữ trong tiếng Nhật là 補語(ほご).
Các loại bổ ngữ trong câu tiếng Nhật:
- Thành phần bổ ngữ chỉ đối tượng.
- Thành phần bổ ngữ chỉ địa điểm.
- Thành phần bổ ngữ chỉ tính chất, trạng thái của đối tượng.
- Thành phần bổ ngữ chỉ khả năng của đối tượng.
- Thành phần bổ ngữ chỉ tính chất, đặc điểm gì đó vượt quá tiêu chuẩn.
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật thành phần phó từ
Phó từ trong tiếng Nhật là 副詞(ふくし). Phó từ trong câu đóng vai trò giải thích rõ nghĩa cho vị ngữ, thể hiện rõ mức độ và số lượng.
Ví dụ:
とてもきれいです。 là Rất đẹp
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật thành phần Trạng từ
Trạng từ tiếng Nhật có nghĩa là 状況語(じょうきょうご) có thể là dùng để chỉ cách thức, chỉ nơi chốn, chỉ tần suất, chỉ thời gian, chỉ mục đích,...
Ví dụ:
- 今 – Ngay tại thời điểm này.
- 今日 – Hôm nay, vào ngày này.
- 明日 – Ngày mai.
- 下に – Dưới, dưới
- 上に – Hết, hết.
- そばに – Gần, gần với.
- 前に – Trước mặt, trước mặt.
- 後ろに – Phía sau, phía sau.
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật các từ mặc định trong câu
Trong cấu trúc câu của tiếng Nhật thì các từ mặt định đóng vai trò khá quan trọng với mục đích chỉ rõ đặc điểm, tính chất của chủ ngữ. Các từ mặc định tiếng Nhật có nghĩa là 規定語(きていご).
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật câu trần thuật
Câu tường thuật được hiểu đơn giản là câu tường thuật lại một sự việc, hiện tượng nào đó. Câu tường thuật trong tiếng Nhật có nghĩa là 陳述語(ちんじゅつご).
Ví dụ:
- 明日はたぶん雨が降るだろう. Ngày mai trời sẽ có mưa.
- 市のお知らせによれば、この道路(どうろ)は来週から工事が始まるということだ。
Theo thông báo của thành phố, con đường này sẽ bắt đầu được thi công vào tuần sau.
- 店の人の話では、この地方(ちほう)の米はとてもおいしいということだ。
Chủ quán nói rằng gạo của vùng này thuộc loại ngon tuyệt hạng.
- 今朝の新聞によると、痛み止めるの新しい薬が発売(はつばい)されるということだ。
Trong tờ báo sáng nay tôi đọc được thông tin rằng loại thuốc mới có để điều trị dứt điểm cơn đau đã được bán trên thị trường.
- 【手紙】新しい仕事が決まったとのこと、おめでとうございます。
(Trong thư) Nghe nói bạn đã chọn được công việc mới, chúc mừng nhé!
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật thành phần độc lập
Khái niệm thành phần độc lập của câu là gì? Làm như thế nào để sắp xếp các thành phần độc lập này trong câu tiếng Nhật một cách hợp lý nhất? Là câu hỏi mà nhiều bạn đang mong muốn được giải đáp.
Ví dụ:
- 頭が痛い
Ôi, đau đầu quá.
- どこへ行きますか?
Này, bạn đi đâu đấy.
- ご飯を食べましたか
Nè, ăn cơm chưa.
- まだできませんか?
Trời, bạn vẫn làm không được à.
- 自分でやります。
Thôi, để tôi tự làm.
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật làm rõ thuộc tính trong câu
Cách làm rõ thuộc tính trong câu có nghĩa tiếng Nhật là 側面語(そくめんご). Thường thì thành phần các thuộc tính này sẽ nằm trong chủ ngữ.
Sắp xếp câu trong tiếng Nhật các thành phần đóng vai trò trong câu
Trong tiếng Nhật các thành phần quan trọng trong câu sẽ giữ vai trò là thành phần quyết định của câu, là thành phần chính tạo ra câu hoàn chỉnh. Nó được dùng để thay thế chủ ngữ khi bị lặp đi lặp lại nhiều lần trong câu.
Cách sắp xếp câu trong tiếng Nhật thật ra không quá khó như bạn nghĩ, chỉ cần làm đúng theo các bước mà Mitaco đã chia sẻ các bạn sẽ biết cách sắp xếp đúng và phù hợp với ngữ cảnh.